Danh mục phụ tùng thân vỏ Ford Ranger
Danh mục phụ tùng thân vỏ Ford Ranger
Product Description
Danh mục phụ tùng thân vỏ Ford Ranger
Bảng điều khiển điều hòa , Ranger,BT50 2012 – 2018 – AB3919A522BG – 1D0561190
Ốp máng nước kính chắn gió L + R , Ranger 2012 – 2021 – AB3Z21022A69D – AB3Z21022A68D
Công tắc điều khiển tốc độ trên vô lăng , Ranger 2015 – 2016 – EB3T9E740BB3JA6
Xi nhan tai xe L + R, Ranger 2009 – 2011 – UD2D51130A – UD2D51120A
Ốp mang cá L + R,Ranger 2009 – 2011, UD2D50910B – UD2D50920B
Bình nước rửa kính, Ranger,BT50 2012 – 2016 – AB3Z17618H
Tay nắm cần đi số AT, Ranger 2013 – 2019 – EB3G7213AA
Mặt táp lô, Ranger 2016 – 2020 , EB3B21042N54BC3ZHE – EB3Z21044F58BB817 – EB3Z21044F58BB
Loa tam giác ốp chân gương, Ranger 2015 – 2018 – EB3Z17K709BC
Xi nhan tai xe, Ranger 2007 – 2008 – UR5651120
Công tắc lên kính tổng ,Everest , Ranger 2019 – 2022 – JB3Z14529BA
Nắp nhựa che động cơ, Ranger 2009 – 2011,Everest 2009 – 2014 – WE5710230
Nắp bình nhiên liệu , Ranger 2012 – 2018 – AB3Z21405A26C
Compa + Mô tơ lên xuống kính sau L + R, Ranger,BT50 2014 – 2018 -AB392627000BF – AB392627001
Ốp mang cá L + R , Ranger 2016 WT – EB3B16G001BC5EM2 – EB3B16G000BC5EM3
Chữ 3.2 , Ranger 2016 WT – AB392116C144PB
Chữ Wildtrack viền đen , Ranger 2018 – 2020 – JB3Z4125622BB – JB3B4116720BA
Ốp mang cá L + R mạ, Ranger,Everest 2018 2.0 bitubo – JB3Z9920000E – JB3Z6320001F
Ốp mang cá L + R, Ranger,Everest 2018 2.0 Bitubo – JB3Z6320001FC – JB3Z9920000FC
Mặt ca lăng mạ,Ranger 2013 – AB398200HE – FDG039NA
Núm phun nước rửa kính , Ranger,BT50 2012 – 2015 – UC9M67510
Chữ Bitubo , Ranger , Everest 2018 – JB3Z16098K
Tai cài cản trước L + R , Ranger 2018 – 2020 – JB3B17A870BB – JB3B17A869BB
Tay vịn trần xe , Ranger, BT50 2013 – 2016 – AB3Z6131406AA
Ăng ten , Ranger, BT50 2013 – 2018 – EB3T18A886CA
Nắp đậy phía trên dàn nóng két nước , Ranger,Everest 2.0 2018 – 2021 – JB3B8C291AC
Tay cửa trong L + R mạ, Ranger,Everest 2007 – 2012 – UR5859330C02 – UR5858330C02
Tay mở cửa ngoài sau L + R mạ , Ranger,Everest 2007 – 2011 – UA6G73410 – UA6G72410
Ốp cản trước L + R , Ranger 2001 – 2003 – FDS029LA – UH7750051 – FDS029RA – UH7750041
Cản trước dưới, Ranger 2 cầu 2007 – 2008 – FDP035NB – URY75003Y
Vòm chắn bùn trước L + R, Ranger,BT50 2014 – FDIF039LA – AB392116A563AC – FDIF039RA – AB392116A562AD
Chắn bùn lòng dè trước L + R, Ranger,Everest 2007 – 2009 – FDIF037LA – UR8756141C – FDIF037RA – UR8756131C
Nắp ca pô , Ranger 2007 – 2008 – FDH035NA – UR8752310
Mặt ca lăng , Ranger 2018 Bitubo – JB3B8W200DD5JNV – FDG085NB – JB3Z8C324DA
Mặt ca lăng đen, Ranger 2012 – 2014 – FDG039NB – AB398200FE
Mặt ca lăng mạ , Ranger 2009 – 2011 – FDG037NA – UD2K50710B
Mặt ca lăng mạ , Ranger 2003 – 2006 – FDG031NA – UM4850710
Mặt ca lăng mạ , Ranger 2001 – 2003 – FDG029NA – UH7850710
Tai xe L + R , Ranger 2012 – 2014 – UC9M52211D – UC9M52111D
Tai xe L + R , Ranger 2009 – 2011 – UD2G52210C – UD2G52110A
Cản trước , Ranger XLS 2018 – 2020 – JB3Z17D957K
Cản trước , Ranger 2009 – 2011 – FDB037NB – UDY25003X
Cản trước trên 2 cầu , Ranger 2007 – 2008 – FDB035NB – URY75003X
Cảm biến áp suất lốp, Ranger 2016 – EV6T1A180DC
Gioăng chỉ ốp cản trước L + R, Ranger, Everest 2009 – 2012 – UD2G51W80B01 – UD2G51W70B01
La zăng 16 inch, Ranger 2013 – 2018 – EB3C1007D1A
Chụp la zăng , Ranger 2016 Wildtrak – EB3C1000AA
Cánh hướng gió trước giữa, Ranger 2012 – 2016 – EB3Z8327A – EB3B8B407AA
Khung xương dàn nóng két nước, Ranger 2013 – 2016 – EB3B8A297BD
Cánh lấy gió trên L + R , Ranger 2015 – EB3B8311CC – EB3B8310CC
Tai xe L + R, Ranger 2015 – 2016 – EB3B4116016BA – EB3B4116015BA
Chân số 2 cầu, Ranger,BT50 2013 – 2017 – EB3Z7E373K
Túi khí L , Ranger 2015 Wildtrak – EB3B41043B13AC3ZHE
Chắn bùn bánh xe sau L + R , Ranger 2015 – 2016 – EB3B28401CB – EB3B28400CB
Xương cản trước sắt,Ranger 2015 – 2016 – EB3B17F021DA
Ốp cản trước dưới, Ranger 2015 – EB3B17F017AA
Cản trước, Ranger 2015 – 2016 WILDTRAK – EB3B17C831GC
Cản trước ,Ranger 2015 – 2016 XLS – EB3B17C831BC
Lưới cản trước, Ranger 2016 – EB3B17B968AA
Cụm cản sau XLS, Ranger 2015 – 2020 – EB3B17775BBA
Vòi phun nước rửa kính , Ranger 2015 – EB3B17666AA
Ốp mang cá L + R mạ , Ranger 2015 – 2016 – EB3B16G001CC – EB3B16G000CC
Ốp mang cá L + R đen , Ranger 2015 – EB3B16G001AC – EB3B16G000AC
Xương vòm chắn bùn trước L + R , Ranger 2015 – 2016 – EB3B16E061BE – EB3B16E060BD
Khóa ca pô, Ranger 2015 – 2018 – EB3B16700CB
Nắp ca pô, Ranger,Everest 2016 – 2019 – JB3Z16612B
Ốp đèn gầm L Wildtrack, Ranger 2015 – 2017 – EB3B15A299DB – EB3B15A298DB
Ốp đèn gầm L + R, Ranger 2015 – 2016 – EB3B15A299BB – EB3B15A298BB
Quả đấm đi số, Ranger 2012 – 2016 – DB3R7J407AE
Tuy ô két làm mát khí xả, Ranger,BT50 3.2 – BB3Q9F476AA
Tay mở cửa trong L + R , Laser , Ranger – S54N58330B – S54N59330B
Nắp bình dầu , Ranger 2007 – 2008 – B63542250
Tai xe L + R , Ranger, Everest 2007 – 2008 – UR8952210C – UR8952110C
Tay mở thùng sau đen, Ranger 2007 – 2011 – UR5665750F
Xương nhựa đỡ nắp thùng nhiên liệu, Ranger 2012 – 2016 – AB3Z2127936A
Lồng quạt két nước, Ranger,Everest 2001 – 2008 – WL5115211C
Điều khiển chìa khóa, Explorer,Ranger,Everest – HS7Z15K601U
Nắp che động cơ , Ranger 2.2 – EB3G6A949CB
Cót còi, Ranger 2015 – 2017 – EB3T14A664AA
Tấm chắn gầm sắt, Ranger, BT50 2012 – 2019 – JB3Z5D032C – UC3C38811D – 1D0138811
Cụm khóa điện, Ranger , Everest 2005 – 2009 – UT6M0901000 – UMY876290
Xi nhan trước L+R , Ranger 2003 – 2006 – UM465107XD – UM465106XD
Lồng quạt két nước, Ranger 3.2 – AB398K618AA
Cánh hướng gió trên L +R , Ranger 2012 – 2015 – AB398311AD – AB398310DB
Công tắc trên vô lăng, Ranger,BT50, Ecosport – AV7914K147BB – AB39E7403AA – AV1T14K147AA
Chắn bùn bánh xe sau L+R , Ranger 2019 – 2021 – EB3Z16A550AJ – EB3Z16A550AK
Ốp gương L + R , Ranger XLS 2.2 – AB3917K746AA – AB3917K747AA
Ốp cản trước L + R , Ranger 2003 – 2006 – UM4651W80B – UM4651W70B
Ốp đồng hồ táp lô, Ranger 2015 – 2016 WT – EB3Z41044D70BB
Compa lên kính sau L + R , Ranger,Everest 2001 – 2012 – UH8673590 – UH8672590
Gioăng lên xuống kính cửa trước L + R , Ranger 2014 – 2017 – AB392621511AG – AB392621510AG
Cụm công tắc pha cos + gạt mưa, Ranger,Everest 2001 – 2006 – UJ0766120
Cản trước , Ranger 2012 – 2015 – FDB039NA – UC9P50031C
Ốp đèn gầm L + R, Ranger 2018 Bitubo – JB3B15A299DA – JB3B15A298DA
Ốp đèn gầm L+R,Ranger 2018 XLS – JB3B15A299BA – JB3B15A298BA
Mô tơ lên kính trước L+R, Ranger,BT50 2012 – 2018 – AB3914553AB
túi khí L , Ranger 2012 – 2016 – AB3921043B13AB3ZHE
Tai cài cản trước L + R , Ranger 2015 – 2017 – EB3B17A869DB – EB3B17A870DB
Ti chống ca pô L+R,Ranger 2014 – 2018-EB3B16C827AA – EB3B16C826AA
Bình nước phụ,Ranger,BT50 2015-2016 – EB3G8K218AC
Mặt ca lăng XLT,Ranger 2018 – JB3Z8C324BA – FDG083NA
UR8757K00B,Túi khí L,Ranger,Everest 2007-2012
JB3Z17D957L,BĐX trước,Ranger 2018 Bitubo
FDG081NB,Mặt ca lăng nhũ,Ranger 2015-2016
FDG081NA,Mặt ca lăng mạ XLT,Ranger 2015-2016
UDY150221A,Cản sau mạ,Ranger,BT50 2014
KV777BK,Cản sau đen,Ranger 2014-2018
AB392140709AH,UC2B65610J, Thành thùng sau, Ranger , BT50 2014
UF9R59YE6,UF9R59YE5,Cơ cấu khóa cửa trước L+R,Ranger,BT50 2012-2016
EB3B8C291BC,Nắp đậy phía trên dàn nóng két nước,Ranger 2015-2016
EB3B41402A84BA5BAW , EB3B41402A84BA5BMT,Chữ RANGER thùng sau,Ranger 2013 – 2016
F2GZ1A189G,Cảm biến áp suất lốp,Everest,Ranger,Explorer 2019-2020
EB3B16G000,EB3B16G001,Ốp mang cá R,Ranger 2016 3.2
UR5758590A,UR5759590A,Compa lên kính trước L+R Ranger,Everest 2001-2012
Chổi gạt mưa Ranger,Ecosport 2014-2016 – EB3Z17528F – EB3Z17528G
WL5115141,Cánh quạt,Ranger, Everest 2001-2008
JB3Z8C324A,Mặt ca lăng đen,Ranger 18 XLS
WL8113320,Hộp lọc gió,Ranger,Everest 2001-2008
UR7966600,Công tắc chỉnh mặt gương,Everest,Ranger
UD2D500U0,Tai cài BĐS trước L,Ranger 2009-2011
UD2D50161B,Tai cài đèn pha trước L,Ranger 09-11
6M34J21952BA,Cáp đỡ nắp thùng sau Ranger 2012-2014,BT50
UJ0667360,Giằng gạt mưa ,Ranger,Everest 2001-2006
039817462A,Bạc cần đi số,Ranger,Everest
EB3B4116720AA4BAW,Chữ XLS màu đen,Ranger 2012-2016
Chữ 4X4 trên hông màu đen Ranger 2015-2016 – EB3B41290D12AA5BMT
AB392116C144FA,Chữ 2.2 tai xe,Ranger 2012-2014
Tay mở cửa ngoài mạ Ranger,BT50 2014 – 1D015841X
CN1Z58519A70DA,Ốp đèn trần trước BT50,Ranger,Ecosport 2012-2018
Cụm tay mở cửa trong mạ ghi vàng L+R,Ev16-18; R15-16 WT – EB3B22601AA3ZHE – EB3B22600AA3ZHE
US5355430,Đồng hồ táp lô,Ranger,Everest 2005
UR8066122,Công tắc pha cos Ranger,Everest 2007-2011
Tay mở cửa ngoài trước L+R đen,Ranger 2007-2011-UR5658410B-UR5659410B
Tay mở thùng sau đen Ranger 2001-2006-UH7165750
UE8D66350,Công tắc lên kính tổng ,Ranger, Everest 2009-2011,
Tiếp điểm cửa Everest 07-08 – S09A66540A
Mặt ca lăng đen bóng Ranger 15-16 WT – EB3B8W200ND5EMZ
Táp lô,Ranger 2016 3.2 – EB3B4104304BN3ZHE
EB3B8W200CD53NP,Mặt ca lăng,Ranger 2015-2016
There are no reviews yet.