List phụ tùng máy Ford Ranger

List phụ tùng máy Ford Ranger

Product Description

List phụ tùng máy Ford Ranger

Phụ tùng máy ranger

Ống nhôm dẫn khí vào van tuần hoàn khí xả , Ranger,BT50 2014 – 2018 – BB3Q9E470EC

Puly trục cơ , Ranger, Everest 2009 – 2011 – WLBC11401A

Hộp van điều khiển hộp số , Ranger 2012 – 2018 – FL3Z7A100E

Bưởng nhôm đầu xe, Ranger,BT50 2.2 – BK3Q6019BB

Tổng phanh ( không ABS ) ,Ranger 2001 – 2006 – UM8343400A

Ống rail , Ranger,Everest 2009 – 2011 – WE0113GC0

Bơm trợ lực lái , Ranger 2001 – 2006 – UH7132600C

Mặt máy , Ranger,BT50 3.2 – UHY010100A

Van áp suất ống rail , Ranger 2.0 2018 – 2022 – HG9Z9F972A

Piston cos 0 , Ranger,BT50 3.2 – AB3975485CA

Tuy ô nước ra turbo ( sắt), Ranger,Everest 2005 – 2008 – WL8413530

Tuy ô nước vào turbo, Ranger,Everest 2005 – 2008 – WL8413540A

Cao su cổ hút , Ranger,BT50 2.2 – 1D0013220A

Bi tăng điều hòa , Ranger,Everest 2001 – 2006 – WL8115930A

Cảm biến áp suất khí nạp – MAP , Ranger,BT50 2.2 3.2 – AG919F479AC

Xích hộp số phụ , Ranger , Everest – M50117945

Cụm két làm mát dầu máy , Ranger,Everest 2001 – 2011 – WLF214300A

Tuy ô nước dưới , Ranger,BT50 2014 – AB398B273AE

Puly bơm nước , Ranger, Everest 2018 2.0 – JB3Z8553A

Ống gió turbo , Ranger,BT50 2.2 – AB396C646DC

Mặt máy ,Ranger ,BT50 2.2 2014 – 2017 – BK3Q6049AE

Máy đề, Ranger 2001 – 2011 , Everest 2006 – 2013 – WL9118400

Chân máy , Ranger 2018 2.0 – JB3Z6038N

Lọc nhiên liệu, Ranger, Everest 2.0 2018 – 2021 – JB3Z9365A

Chân máy , Ranger 2018 2.0 – JB3Z6038N

Lọc nhiên liệu, Ranger, Everest 2.0 2018 – 2021 – JB3Z9365A

Dây bơm nước , Ranger,Everest 2.0 2018 – 2021 – JB3Z8620B – JB3Q6C301BA

Dây tổng , Ranger ,Everest 2018 – 2021 2.0 – JB3Z8620A

Máy phát , Ranger , Everest 2018 2.0 – JB3Z10346B

Phớt cam , Everest , Ranger 2001 – 2012 – WL5112602

Tuy ô tổng côn trên, Ranger , Everest 2016 – EB3G7A512AA

Tỳ tổng, Ranger,Everest 2.0 2018 – JB3Z8678A – JB3Q19A216AA

Tăng tổng , Ranger,Everest 2.0 –  JB3Q6A228AA – JB3Z6A228A

Bơm cao áp , Ranger,BT50 2013 – 2016 – FB3Q9B395BD

Van đuôi bơm cao áp,Ranger,BT50 2012 – 2016 – FB3Q9358AA

Dây tổng ( 7PK3143) , Ranger 2.2 XLT – FB3Q6C301GA

Lọc gió động cơ, Ranger,Everest 2019 – 2021 – EB3G9601AA

Đầu nối tuy ô tổng côn trên, Ranger,BT50 2013 – 2016 – EB3G7A512AA

Nắp dàn cò, Ranger 2.2 2012 – 2017 – BK2Q6K271AK

Tỳ dẫn hướng xích cam, Ranger,BT50 2.2 – BK2Q6K254AB

Trục cam xả , Ranger,BT50 2.2 – BK2Q6A273CD

Tuy ô dầu hồi kim phun, Ranger,BT50 2.2 – BB3Q9K022AG

Tuy ô nước, Ranger 2013 – 2017 2.2 – BB3Q8N039CC

Tuy ô nước từ đuôi bơm vào máy, Ranger 3.2 – BB3Q8K512BD

Ống hút gió vào cổ hút, Ranger,BT50 2.2 2013 – 2016 – BB3Q6K770AD

Đế nhựa lọc dầu, Ranger,BT50 2012 – 2017 – BB3Q6737BA

Tay biên, Ranger,BT50 3.2 – BB3Q6200BAA

Tay biên, Ranger,BT50 2.2 – BB3Q6200AAA

Gioăng mặt máy, Ranger,BT50 3.2 – BB3Q6051A1B

Cụm két làm mát dầu máy , Ranger, BT 50 2014 – 2018 – BB3Q6B624EA

Bơm chân không, Ranger ,Everest 2001 – 2011 – WL5118G00A

Bơm nước , Ranger , BT50 2.2 – BK3Q8A558CB

Cảm biến cơ AT , Ranger ,Everest 2009 – 2010 – WLBD18221A

Cảm biến trục cơ MT , Ranger ,Everest 2009 – 2012 – WE0118221A

Xéc măng cos 0, Ranger,BT50 3.2 – WLE611SC0

Xéc măng cos 0 , Ranger,BT50 2.2 – WLY211SC0

Xéc măng cos 0 , Ranger, Everest 2009 – 2012  – WLY611SC0A

Phớt đầu cơ , Ranger 2012 – 2016 , Transit – 3S7Q6700AA

Cảm biến trục cam , Ranger, BT50 2.2 – 6C1112K073AC

Cảm biến trục cơ , Ranger , BT50 2.2 – BK216C315BA

Bugi sấy , Ranger, BT50 2014 – 2019 – BK3Q6M090AB

Bơm dầu máy , Ranger ,Everest 2001 – 2006 – WL8114100C

Lọc dầu số tự động , Ranger ,Everest Bitubo 2.0 2018 – 2021 – L1MZ7A098A

Phớt ghít,Ranger 2.2 , 3.2 2014 – 2018 – 5C1Q6571AC

Tuy ô tăng áp đường khí nạp, Ranger,Everest 2001 – 2006 – WL8413245A

Cụm cổ hút, Ranger,BT50 2.2 – BB3Q9424AE

Turbo cơ – BT50,Ranger 2.2 XL , XLS – 1D0013700

Bơm nước, Ranger, Everest 2019 – 2022 – JB3Z8501A

Bi tăng cam, Ranger,Everest 2009 – 2012 – WE0112700

Long đen đồng kim phun, Ranger,BT50 2012 – 2019 – U20213H53

Xupap hút, Xupap Xả Ranger,Everest 2001 – 2006 – WL5112111 – WL5112121A

Phớt đuôi,Ranger,Everest 2001-2011 – WL5111399

JU2Z6731A,Lọc dầu,Ranger,BT50 2012-2018

AB3Z10346AA,Máy phát,Ranger 3.2

GK2Q9K546AC,Kim phun ,Ranger,Everest 2018 2.0

WLY811SA0D,Piston cos 0,Ranger,Everest 2001-2006

Cao su cổ hút,Ranger,BT50 2.2 – AB396K683CE

WE0113R79B,Gioăng đệm giá bắt kim phun,Ranger,Everest 2009-2011

WE0113H51,Gioăng chân kim phun (gioăng đồng),Ranger,Everest 2009-2011

RF7J10155,Phớt ghít ,Ranger,Everest 2009-2011

1D0015140,Cụm ly tâm + Cánh quạt,Ranger,BT50 2014-2017

WE011349Y,Tuy ô dầu hồi kim phun,Ranger,Everest 2010

BK3Q6C887NB,Cảm biến mở turbo,Ranger 2012-2016

Bơm dầu,Ranger,BT50 2014 – BK2Q6600CA

BK3Q6C887NB,Cảm biến mở turbo,Ranger 2012-2016

Bơm dầu,Ranger,BT50 2014 – BK2Q6600CA

WLK71320XA,Ống hút gió,Ranger,Everest 2006-2012

WL841320XA,Bầu giảm âm khí nạp,Ranger,Everest 2001-2012

WE0112730,Bi tỳ cam,Ranger,Everest 2009-2012

UC2J1335XB,Cụm bơm nhiên liệu trong thùng,Mazda BT50; Ranger 2012-2018

CK3Q9F464AB,Két làm mát khí nạp,Ranger,BT50 2014-2018

BK3Q6051A1C,7C166051CB,Gioăng mặt máy,Ranger,BT50 2.2,3.2

BB3Q6744BA,Lọc dầu máy,Ranger,BT50 2014

AB397A543AD,Tổng côn,Ranger,BT50 2014

AB3Z7B546B,Lá côn+ bàn ép,Ranger,BT50 2.2

6C1Q19A216BA,Bi tỳ trung gian,Ranger,BT50 2014

4C117C559AG,Bi tê liền chuột côn,Ranger,BT50 2014-2019

WL0112205MC,Dây cam,Ranger, Everest 2001-2006

UB3941920,Chuột côn,Ranger,Everest 2001-2008

WL9118X10,Chuột đề,Ranger,Everest 2001-2011

WL8115100D,Bơm nước,Ranger,Everest 2001-2012

BK3Q6C344AC,Bi tỳ tổng, Ranger,BT50 2012-2018

Bơm dầu số tự động,Ranger 2014-2018 – FL3Z7A103F

BK3Q6A228BH,Tăng tổng,Ranger, BT50 2012-2014

AB3Z6038S,AB3Z6038W,Chân máy L+R,Ranger, BT50 2.2  2012-2014

WL5110272,Gioăng mặt máy,Ranger, Everest 2001-2006

AB396C301CB,Dây tổng 3.2 – 7PK3103,Ranger,BT50 2014-2018

WL8113320,Hộp lọc gió,Ranger,Everest 2001-2008

BK3Z6K682T,Turbo điện,Ranger 2.2

UC2A32650A,Bơm trợ lực lái,Ranger ,BT50 2012-2014

AFL181MC,Lọc dầu,Ranger,Everest 2009-2012

AFG69MC,Lọc nhiên liệu,Ranger,Everest 2001-2011

BK2Q6K551BC,Dàn cò,Ranger 2.2

AB399A299CB,Phao báo dầu,Ranger, BT50 2012-2015

KL0115171A,Van hằng nhiệt,Ranger,Everest 2001-2006

WL8514294,Tuy ô dầu hồi turbo,Ranger,Everest 2001-2005

XT10QLVC,Dầu số tự động,Ev16-18; Explorer; Ranger

Tuy ô sắt dầu hồi turbo,Ranger,Everest 2009-2010 -WE011483X

Van tuần hoàn khí xả Ranger,Everest 2007-2012 – WE1520300

UH7132490C,Tuy ô cao áp trợ lực lái Ranger,Everest 2001-2006

U21213480,Bơm tay ,Ranger,BT50 2012-2014

Bạc balie cos 0 Ranger,Everest 2001-2011 – WLY611SG0

Cao su chân hộp số Ranger,Everest 2003-2006 UM5139340B

Cảm biến ABS trước L+R,Ranger, Everest 2007-2008 – UM534370XA – UM534373XA

WL8113ZA0,Bơm tay,Ranger, Everest 2001-2006

Máy phát Ranger,Everest 2001-2008 – WL9118300

Mặt máy Ranger, Everest 2001-2006 – WLY3100K0C

WLY111SC0A,Xéc măng cos 0 Ranger,Everest 2001-2006

Cảm biến gió Ranger,Everest 2009-2011 – WLS113215A

Dây điều hòa Ranger,Everest 2009-2012 – WLBC15908T

Bugi sấy Ranger Everest 2001-2008 – WL8118601

Dây điều hòa Everest ,Ranger 2001-2006 – WL8115908AMC

Gioăng kim phun Ranger, Everest 2009-2011 – WE0110508B

Phớt đầu trục cơ Ranger,Everest 01-06 – VS0110602

Rô tuyn đứng dưới Ranger,Everest 2009-2012 – UR6134550

Chân máy Ranger, Everest 2009-2011-UR5839040B

Tổng côn ,Ranger, Everest 2007-2011-UR5641400C

UCYR3365X,Piston + cuppen phanh trước Mazda BT50; Ranger 2012-2018

Tổng côn Ranger,Everest 2001-2006-UC8641400B

Bình dầu trợ lực Mazda BT50,Ranger 2012-2014-UC2A32690A

Đồng hồ táp lô Ranger, Everest 07-08-UA7L55430A

Lọc dầu số tự động BT50, Ranger 2013-2017-U60121500C

Máy đề Ranger ,BT50 12-14 – U20118400

Mô tơ gài cầu trước Ranger; BT50 12-14-U5A117YC0

Tiếp điểm cửa Everest 07-08 – S09A66540A

Phớt đuôi hộp số Ranger, Everest-S5A117335

Bánh răng công tơ mét (xe 1 cầu),Ranger Everest-R51417400

Sâu công tơ mét (xe 2 cầu) Ranger, Everest-M5AC17400

Két làm mát dầu số tự động AT Ranger 2015-2018-JB3Z7A095B

Van tuần hoàn khí xả Ranger,BT50 12-15 – FB3Q9D475AC

Két làm mát turbo Ranger,BT50 12-15-EB3G9L440AB

Chân máy L+R Ranger,BT50 3.2 – EB3G6B032FA – EB3G6B038FA – GB3Z6038B – GB3Z6038A

Kim phun,Ranger 2.2; 3.2-BK2Z9E527A

Bướm ga Ev16-19, Ranger 2016 – 2019-BK2Q9E926AC

Cò mổ (Cò xu páp dầu),Ranger,Everest 2009-2011-WE0112130

Hộp điều khiển hộp số,Ranger,BT50 2013 – 2018-AB3912B565CA

 

List phụ tùng máy Ford Ranger

There are no reviews yet.

Be the first to review “List phụ tùng máy Ford Ranger”